Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sao nhãng


[sao nhãng]
to neglect
sao nhãng nhiệm vụ
to neglect one's duty



(từ cũng viết) sao lãng Neglect
Sao nhãng nhiệm vụ To neglect one's duty


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.